Thực đơn
Bridgetown Địa lý và khí hậuDữ liệu khí hậu của Bridgetown (1981–2010) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 28.8 | 29.0 | 29.5 | 30.0 | 30.5 | 30.5 | 30.4 | 30.6 | 30.6 | 30.4 | 30.0 | 29.3 | 30,0 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 25.8 | 25.7 | 26.2 | 26.8 | 27.6 | 27.7 | 27.6 | 27.8 | 27.7 | 27.5 | 27.0 | 26.4 | 27,0 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 22.9 | 22.8 | 23.2 | 24.1 | 24.9 | 25.1 | 24.9 | 24.7 | 24.6 | 24.5 | 24.2 | 23.6 | 24,1 |
Giáng thủy mm (inch) | 70.1 (2.76) | 41.3 (1.626) | 37.4 (1.472) | 60.8 (2.394) | 79.0 (3.11) | 103.0 (4.055) | 132.9 (5.232) | 141.9 (5.587) | 157.6 (6.205) | 185.1 (7.287) | 171.6 (6.756) | 89.6 (3.528) | 1.270,3 (50,012) |
Số ngày giáng thủy TB | 11 | 8 | 8 | 8 | 8 | 11 | 15 | 15 | 14 | 16 | 14 | 12 | 140 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 258.85 | 249.45 | 272.80 | 259.80 | 262.88 | 225.00 | 251.41 | 263.19 | 230.40 | 233.74 | 228.00 | 257.92 | 2.993,44 |
Số giờ nắng trung bình ngày | 8.35 | 8.83 | 8.80 | 8.66 | 8.48 | 7.50 | 8.11 | 8.49 | 7.68 | 7.54 | 7.60 | 8.32 | 8,20 |
Nguồn: Barbados Meteorological Services[3] |
Thực đơn
Bridgetown Địa lý và khí hậuLiên quan
Bridgetown Bridgetown (định hướng) Bridgetown Oval Bridgerton (phim truyền hình) Bridgeton, Quận Bucks, PennsylvaniaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bridgetown http://maps.google.com/maps/place?ftid=0x8c43f6c2f... http://population.mongabay.com/population/barbados... http://www.barbadosweather.org/barbados-weather-cl... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Bridge...